WebA rivet is a metal fastener, a bolt-like device that holds together two pieces of metal or fabric. The round metal fasteners on your favorite pair of jeans are rivets. Older buildings with metal frames like the Eiffel Tower are held together with rivets, and so are some bridges and military vehicles. Furniture upholstery often involves rivets, too. WebThe Crossword Dictionary explains the answers for the crossword clue 'Engineer against using rivet (8)'. If more than one Crossword Definition exists for a clue they will all be shown below. Links to Crossword Dictionary entries can be found when searching for clues using the Crossword Solver - Engineer against using rivet (8)
Snaphead rivets Definition & Meaning - Merriam-Webster
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Area of rivet shaft là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ … Webrivet translate: rivetto, chiodare, fissare. Learn more in the Cambridge English-Italian Dictionary. how to silicone around bathtub
RIVET Pronunciation in English - Cambridge
Webrivet (something) to (someone or something) 1. To attach or fasten something very securely to something else, with or as with rivets. A noun or pronoun can be used between "rivet" … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Countersunk head rivet là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ... WebTranslations of rivet in Chinese (Traditional) 鉚釘, 鉚,鉚接… See more in Chinese (Simplified) 铆钉, 铆,铆接… See more in Spanish remache, remachar, fijar… See more … how to silicone around tub